Có 1 kết quả:

rén kǒu fàn yùn ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄈㄢˋ ㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) trafficking in persons
(2) human trafficking

Bình luận 0