Có 1 kết quả:
rén yuán ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhân viên, người làm
Từ điển Trung-Anh
(1) staff
(2) crew
(3) personnel
(4) CL:個|个[ge4]
(2) crew
(3) personnel
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0