Có 1 kết quả:

rén mìng ㄖㄣˊ ㄇㄧㄥˋ

1/1

rén mìng ㄖㄣˊ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) human life
(2) CL:條|条[tiao2]