Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén mìng
ㄖㄣˊ ㄇㄧㄥˋ
1
/1
人命
rén mìng
ㄖㄣˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human life
(2) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dư tương nam quy Yên Triệu chư công tử huề kỹ bả tửu tiễn biệt tuý trung tác bả tửu thính ca hành - 餘將南歸燕趙諸公子攜妓把酒錢別醉中作把酒聽歌行
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Đường đa lệnh - Liễu nhứ - 唐多令-柳絮
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hảo liễu ca chú - 好了歌注
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hao Lý - 蒿里
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 034 - 哭華姜一百首其三十四
(
Khuất Đại Quân
)
•
Nghĩ cổ kỳ 1 - 拟古其一
(
Đào Tiềm
)
•
Tặc thoái thị quan lại - 賊退示官吏
(
Nguyên Kết
)
•
Tống Ưng thị kỳ 2 - 送應氏其二
(
Tào Thực
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
Bình luận
0