Có 1 kết quả:

rén pǐn ㄖㄣˊ ㄆㄧㄣˇ

1/1

rén pǐn ㄖㄣˊ ㄆㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) moral standing
(2) moral quality
(3) character
(4) personality
(5) appearance
(6) looks (colloquial)
(7) bearing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0