Có 1 kết quả:

rén hǎn mǎ sī ㄖㄣˊ ㄏㄢˇ ㄇㄚˇ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. people shouting and horses neighing (idiom)
(2) fig. tumultuous
(3) hubbub

Bình luận 0