Có 1 kết quả:

rén kùn mǎ fá ㄖㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄈㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) riders tired and horses weary
(2) worn out
(3) exhausted
(4) spent
(5) fatigued

Bình luận 0