Có 1 kết quả:
rén kùn mǎ fá ㄖㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄈㄚˊ
rén kùn mǎ fá ㄖㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riders tired and horses weary
(2) worn out
(3) exhausted
(4) spent
(5) fatigued
(2) worn out
(3) exhausted
(4) spent
(5) fatigued
Bình luận 0