Có 1 kết quả:
rén zài jiāng hú , shēn bù yóu jǐ ㄖㄣˊ ㄗㄞˋ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) you can't always do as you like
(2) one has to compromise in this world (idiom)
(2) one has to compromise in this world (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0