Có 1 kết quả:

rén jūn ㄖㄣˊ ㄐㄩㄣ

1/1

rén jūn ㄖㄣˊ ㄐㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

theo đầu người, bình quân mỗi người

Từ điển Trung-Anh

per capita