Có 1 kết quả:
rén shēng dǐng fèi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
rén shēng dǐng fèi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a boiling cauldron of voices (idiom)
(2) hubbub
(3) brouhaha
(2) hubbub
(3) brouhaha
Bình luận 0
rén shēng dǐng fèi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0