Có 1 kết quả:

rén tóu ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) person
(2) number of people
(3) (per) capita
(4) (a person's) head
(5) (Tw) person whose identity is used by sb else (e.g. to create a bogus account)

Bình luận 0