Có 1 kết quả:

rén tóu shé shēn ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) human head, snake's body
(2) cf Nüwa 女娲氏[Nu:3 wa1 shi4] and Fuxi 伏羲氏[Fu2 Xi1 shi4] in some versions of mythology

Bình luận 0