Có 1 kết quả:
rén tóu shé shēn ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄕㄣ
rén tóu shé shēn ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human head, snake's body
(2) cf Nüwa 女娲氏[Nu:3 wa1 shi4] and Fuxi 伏羲氏[Fu2 Xi1 shi4] in some versions of mythology
(2) cf Nüwa 女娲氏[Nu:3 wa1 shi4] and Fuxi 伏羲氏[Fu2 Xi1 shi4] in some versions of mythology
Bình luận 0