Có 1 kết quả:

rén yāo ㄖㄣˊ ㄧㄠ

1/1

rén yāo ㄖㄣˊ ㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) transvestite
(2) transsexual
(3) ladyboy

Bình luận 0