Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén dìng
ㄖㄣˊ ㄉㄧㄥˋ
1
/1
人定
rén dìng
ㄖㄣˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) middle of the night
(2) the dead of night
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giải muộn - 解悶
(
Bùi Văn Dị
)
•
Nhân định - 人定
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quá Thạch Khiêu than - 過石跳灘
(
Trần Đình Túc
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)