Có 1 kết quả:
rén dìng shèng tiān ㄖㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄕㄥˋ ㄊㄧㄢ
rén dìng shèng tiān ㄖㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄕㄥˋ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
man can conquer nature (idiom); human wisdom can prevail over nature
Bình luận 0
rén dìng shèng tiān ㄖㄣˊ ㄉㄧㄥˋ ㄕㄥˋ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0