Có 2 kết quả:
rén jiā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚ • rén jia ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) household
(2) dwelling
(3) family
(4) sb else's house
(5) household business
(6) house of woman's husband-to-be
(7) CL:戶|户[hu4],家[jia1]
(2) dwelling
(3) family
(4) sb else's house
(5) household business
(6) house of woman's husband-to-be
(7) CL:戶|户[hu4],家[jia1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) other people
(2) sb else
(3) he, she or they
(4) I, me (referring to oneself as "one" or "people")
(2) sb else
(3) he, she or they
(4) I, me (referring to oneself as "one" or "people")
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0