Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén huán
ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
1
/1
人寰
rén huán
ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) world
(2) earthly world
Một số bài thơ có sử dụng
•
Châu Lâm vũ hậu - 株林雨後
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hoạ cốt hành - 畫鶻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻
(
Trần Đình Túc
)
•
Hoạ vân đồ - 畫雲圖
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Mậu Dần niên thập nhất nguyệt nhật đăng Bạch Mã sơn - 戊寅年十一月日登白馬山
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Phú Xuân - 富春
(
Ngô Dung
)
•
Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuý Sơn cúc - 翆山菊
(
Phạm Văn Nghị (I)
)
•
Thuỷ tiên, hoạ Minh Châu nguyên vận - 水仙和明洲原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0