Có 1 kết quả:
rén shòu nián fēng ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄈㄥ
rén shòu nián fēng ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long-lived people, rich harvests (idiom); stable and affluent society
(2) prosperity
(2) prosperity
Bình luận 0
rén shòu nián fēng ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0