Có 1 kết quả:

rén shòu nián fēng ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄋㄧㄢˊ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) long-lived people, rich harvests (idiom); stable and affluent society
(2) prosperity

Bình luận 0