Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén jū
ㄖㄣˊ ㄐㄩ
1
/1
人居
rén jū
ㄖㄣˊ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
human habitat
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao cầu 1 - 羔裘 1
(
Khổng Tử
)
•
Chúc lý viên cư - 祝里園居
(
Phan Huy Ích
)
•
Đắc viễn thư - 得遠書
(
Lý Xương Phù
)
•
Đề Hứa Nghi Bình Am bích - 題許宜平庵壁
(
Lý Bạch
)
•
Độc Sơn hữu tửu điếm hý thư - 獨山有酒店戲書
(
Phan Thúc Trực
)
•
Kỳ 13 - 其十三
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Mao đống dã nhân cư - 茅棟野人居
(
Hàn Sơn
)
•
Nghĩ vãn ca từ kỳ 3 - 擬挽歌辭其三
(
Đào Tiềm
)
•
Tiểu đào hồng - Việt điệu - 小桃紅-越調
(
Nhậm Dục
)
•
Trùng phùng - 重逢
(
Lê Thế Vinh
)
Bình luận
0