Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén gōng
ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ
1
/1
人工
rén gōng
ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) artificial
(2) manpower
(3) manual work
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giả sơn thuỷ - 假山水
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 1 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Lạc Dung đạo trung - 雒容道中
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Phục Ba miếu - 伏波廟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thướng sơn thái my vu - 上山采蘼蕪
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Vịnh Uy Linh Lang tự - 詠威靈郎祠
(
Trần Bá Lãm
)