Có 1 kết quả:

rén gōng diàn zǐ ěr ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

cochlear implant

Bình luận 0