Có 1 kết quả:

rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú ㄖㄣˊ ㄨㄤˇ ㄍㄠ ㄔㄨˋ ㄆㄚˊ ㄕㄨㄟˇ ㄨㄤˇ ㄉㄧ ㄔㄨˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 人往高處走,水往低處流|人往高处走,水往低处流[ren2 wang3 gao1 chu4 zou3 , shui3 wang3 di1 chu4 liu2]