Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén cóng
ㄖㄣˊ ㄘㄨㄥˊ
1
/1
人從
rén cóng
ㄖㄣˊ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) retinue
(2) hangers-on
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Gia Cát thạch - 題諸葛石
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Đề Hoàng Hạc lâu - 題黃鶴樓
(
Phan Thanh Giản
)
•
Khách An Nam kiến Tiến phụng sứ hồi khẩu chiếm - 客安南見進奉使回口占
(
Tăng Uyên Tử
)
•
Kinh Sơn Nam Thượng lộ, cụ tuân thu sơ thuỷ tai ngẫu thành - 經山南上路具詢秋初水灾偶成
(
Phan Huy Ích
)
•
Lâu thượng - 樓上
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Sơ nhập Tứ Xuyên cảnh hỉ tình - 初入四川境喜晴
(
Tăng Quốc Phiên
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Thủ 07 - 首07
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thướng sơn thái my vu - 上山采蘼蕪
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Vãn phát Quan San - 晚發關山
(
Trịnh Giải
)
Bình luận
0