Có 1 kết quả:
rén xīn suǒ xiàng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄤˋ
rén xīn suǒ xiàng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
that which is yearned for by the public
Bình luận 0
rén xīn suǒ xiàng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0