Có 1 kết quả:

rén pà chū míng zhū pà zhuàng ㄖㄣˊ ㄆㄚˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ ㄆㄚˋ ㄓㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. people fear getting famous like pigs fear fattening up (for the slaughter)
(2) fig. fame has its price

Bình luận 0