Có 1 kết quả:
rén pà chū míng zhū pà zhuàng ㄖㄣˊ ㄆㄚˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨ ㄆㄚˋ ㄓㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. people fear getting famous like pigs fear fattening up (for the slaughter)
(2) fig. fame has its price
(2) fig. fame has its price
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0