Có 1 kết quả:

rén xìng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˋ

1/1

rén xìng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhân tính, tính người

Từ điển Trung-Anh

(1) human nature
(2) humanity
(3) human
(4) the totality of human attributes