Có 1 kết quả:
rén xìng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhân tính, tính người
Từ điển Trung-Anh
(1) human nature
(2) humanity
(3) human
(4) the totality of human attributes
(2) humanity
(3) human
(4) the totality of human attributes
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh