Có 1 kết quả:
rén qíng ㄖㄣˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human emotions
(2) social relationship
(3) friendship
(4) favor
(5) a good turn
(2) social relationship
(3) friendship
(4) favor
(5) a good turn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0