Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén yì
ㄖㄣˊ ㄧˋ
1
/1
人意
rén yì
ㄖㄣˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
people's expectations
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diểu thu đăng Thái Hoa sơn tuyệt đính - 杪秋登太華山絕頂
(
Lý Phan Long
)
•
Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 4 - 題太原七日光復記其四
(
Ngô Đức Kế
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Chu Thục Chân
)
•
Huỳnh hoả - 螢火
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Lương Châu từ kỳ 2 - 涼州詞其二
(
Vương Hàn
)
•
Mộ xuân tống nhân - 暮春送人
(
Vô Muộn tăng
)
•
Nhị nguyệt nhị nhật - 二月二日
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Văn Tử Phương
)
•
Tuyệt cú tam thủ 2 kỳ 2 - 絕句三首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流)
(
Vương Ấu Ngọc
)
Bình luận
0