Có 1 kết quả:

rén shǒu ㄖㄣˊ ㄕㄡˇ

1/1

rén shǒu ㄖㄣˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sức người

Từ điển Trung-Anh

(1) manpower
(2) staff
(3) human hand