Có 1 kết quả:
rén cái ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sức người
Từ điển Trung-Anh
(1) talent
(2) talented person
(3) looks
(4) attractive looks
(2) talented person
(3) looks
(4) attractive looks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0