Có 1 kết quả:

rén wén ㄖㄣˊ ㄨㄣˊ

1/1

rén wén ㄖㄣˊ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) humanities
(2) human affairs
(3) culture