Có 1 kết quả:
rén shì tiě fàn shì gāng ㄖㄣˊ ㄕˋ ㄊㄧㄝˇ ㄈㄢˋ ㄕˋ ㄍㄤ
Từ điển Trung-Anh
(1) one can't function properly on an empty stomach (idiom)
(2) an empty sack cannot stand upright
(2) an empty sack cannot stand upright
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0