Có 1 kết quả:

rén jī gōng chéng ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ergonomics
(2) man-machine engineering

Bình luận 0