Có 1 kết quả:

rén quán dòu shì ㄖㄣˊ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄡˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a human rights activist
(2) a fighter for human rights

Bình luận 0