Có 1 kết quả:
rén quán dòu shì ㄖㄣˊ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄡˋ ㄕˋ
rén quán dòu shì ㄖㄣˊ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a human rights activist
(2) a fighter for human rights
(2) a fighter for human rights
rén quán dòu shì ㄖㄣˊ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh