Có 1 kết quả:
rén lái fēng ㄖㄣˊ ㄌㄞˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get hyped up in front of an audience
(2) (of children) to play up in front of guests
(2) (of children) to play up in front of guests
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0