Có 1 kết quả:
rén mó gǒu yàng ㄖㄣˊ ㄇㄛˊ ㄍㄡˇ ㄧㄤˋ
rén mó gǒu yàng ㄖㄣˊ ㄇㄛˊ ㄍㄡˇ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) to pose
(2) to put on airs
(2) to put on airs
Bình luận 0
rén mó gǒu yàng ㄖㄣˊ ㄇㄛˊ ㄍㄡˇ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0