Có 1 kết quả:
rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) native
(2) person from a particular place
(2) person from a particular place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0