Có 1 kết quả:

rén mín bì yuán ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Renminbi Yuan (RMB), PRC currency unit

Bình luận 0