Có 1 kết quả:
rén mín fǎ yuàn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
rén mín fǎ yuàn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) people's court (of law)
(2) people's tribunal
(2) people's tribunal
Bình luận 0
rén mín fǎ yuàn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0