Có 1 kết quả:

rén mín lián méng dǎng ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄥˊ ㄉㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) People's alliance party
(2) Bengali Awami league

Bình luận 0