Có 1 kết quả:

rén liú ㄖㄣˊ ㄌㄧㄡˊ

1/1

rén liú ㄖㄣˊ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stream of people
(2) abortion
(3) abbr. for 人工流產|人工流产[ren2 gong1 liu2 chan3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0