Có 1 kết quả:
rén wéi ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) artificial
(2) man-made
(3) having human cause or origin
(4) human attempt or effort
(2) man-made
(3) having human cause or origin
(4) human attempt or effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0