Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén yān
ㄖㄣˊ ㄧㄢ
1
/1
人煙
rén yān
ㄖㄣˊ ㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sign of human habitation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Bề cổ hành - 鼙鼓行
(
Vi Ứng Vật
)
•
Đề Tùng Đinh dịch - 題松汀驛
(
Trương Hỗ
)
•
Hắc Ngật tháp - 黑圪塔
(
Khuất Đại Quân
)
•
Hoàng giang tức sự - 黃江即事
(
Thái Thuận
)
•
Phan Bân Lão xuất thập sổ thi giai hữu hoài Tô Đam Châu giả nhân phú nhị thủ kỳ 1 - 潘豳老出十數詩皆有懷蘇儋州者因賦二首其一
(
Hạ Chú
)
•
Thích trung tác - 磧中作
(
Sầm Tham
)
•
Thu đăng Tuyên Thành Tạ Diễu bắc lâu - 秋登宣城謝眺北樓
(
Lý Bạch
)
•
Thu vọng - 秋望
(
Tuy Lý Vương
)
•
Tự Lãng Châu lĩnh thê tử khước phó Thục sơn hành kỳ 3 - 自閬州領妻子卻赴蜀山行其三
(
Đỗ Phủ
)