Có 1 kết quả:
rén qín jù wàng ㄖㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄐㄩˋ ㄨㄤˋ
rén qín jù wàng ㄖㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄐㄩˋ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person and lute have both vanished (idiom)
(2) death of a close friend
(2) death of a close friend
Bình luận 0
rén qín jù wàng ㄖㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄐㄩˋ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0