Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
1
/1
人生
rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
life (one's time on earth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ Hải Phố ngục trung huynh đệ lưu biệt - 與海浦獄中兄弟留別
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Đại nhân khánh Mạc bản quản sinh nhật - 代人慶莫本管生日
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Đồ bộ quy hành - 徒步歸行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đỗ Công bộ Thục trung ly tịch - 杜工部蜀中離席
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Nhạc Dương lâu kỳ 1 - 岳陽樓其一
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Nhân sinh tại thế - 人生在世
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之
(
Tô Thức
)
•
Thanh minh nhật đối tửu - 清明日對酒
(
Cao Trứ
)
•
Thương túc - 傷足
(
Phan Thúc Trực
)
•
Trị nộ châm - 治怒箴
(
Nguyễn Hành
)
Bình luận
0