Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
1
/1
人生
rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
life (one's time on earth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tuất tuế cửu nguyệt trung ư tây điền hoạch tảo đạo - 庚戌歲九月中於西田獲早稻
(
Đào Tiềm
)
•
Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖
(
Ngô Lai
)
•
Hạ nhật mạn thành (Truyền gia cựu nghiệp chỉ thanh chiên) - 夏日漫成(傳家舊業只青氈)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Nghĩa cốt hành - 義鶻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Phổ khuyến niệm Phật kỳ 3 - 普勸念佛其三
(
Ưu Đàm đại sư
)
•
Sậu vũ đả tân hà - 驟雨打新荷
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tặng hoạ công Lê Trọng Cẩn - 贈畫工黎仲瑾
(
Âu Dương Huyền
)
•
Tặng tú tài nhập quân kỳ 07 - 贈秀才入軍其七
(
Kê Khang
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
Bình luận
0