Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
1
/1
人生
rén shēng
ㄖㄣˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
life (one's time on earth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 5 - 菩薩蠻其五
(
Vi Trang
)
•
Dương Quan dẫn - 陽關引
(
Khấu Chuẩn
)
•
Đại nhân khánh Mạc bản quản sinh nhật - 代人慶莫本管生日
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部
(
Phan Huy Ích
)
•
Lãm kính - 覽鏡
(
Lưu Hy Di
)
•
Tặng Lễ bộ chủ sự Ngô tiến sĩ - 贈禮部主事吳進士
(
Phan Huy Ích
)
•
Tí Dạ ca kỳ 2 - 子夜歌其二
(
Lý Dục
)
•
Vô gia biệt - 無家別
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0