Có 1 kết quả:
rén shēng rú mèng ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄇㄥˋ
rén shēng rú mèng ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
life is but a dream (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
rén shēng rú mèng ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄖㄨˊ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0