Có 1 kết quả:
rén shēng zhāo lù ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄓㄠ ㄌㄨˋ
rén shēng zhāo lù ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄓㄠ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
human life as the morning dew (idiom); fig. ephemeral and precarious nature of human existence
Bình luận 0
rén shēng zhāo lù ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄓㄠ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0