Có 1 kết quả:
rén shēng shèng shuāi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄕㄥˋ ㄕㄨㄞ
rén shēng shèng shuāi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄕㄥˋ ㄕㄨㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
life has its ups and downs (idiom)
Bình luận 0
rén shēng shèng shuāi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄕㄥˋ ㄕㄨㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0