Có 1 kết quả:

rén jìn jiē zhī ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄝ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 盡人皆知|尽人皆知[jin4 ren2 jie1 zhi1]