Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén xiàng
ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤˋ
1
/1
人相
rén xiàng
ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
physiognomy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chích chích kim - 滴滴金
(
Án Thù
)
•
Cung từ - 宮詞
(
Chu Khánh Dư
)
•
Đề tân nhạn - 題新雁
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅
(
Triệu Ngạn Đoan
)
•
Khốc Mạnh Giao - 哭孟郊
(
Giả Đảo
)
•
Lương Châu hành - 涼州行
(
Đới Lương
)
•
Quá cựu trạch khán hoa - 過舊宅看花
(
Ung Đào
)
•
Trường An nguyệt dạ dữ hữu nhân thoại Cố Sơn - Cố nhân - 長安月夜與友人話故山-故人
(
Triệu Hỗ
)
•
U hoài - 幽懷
(
Lý Đông Dương
)
•
Vô đề - 無題
(
Vương Mạnh Đoan
)
Bình luận
0